Bảng giá mặt bích inox 304 316 – Năm 2022

Như chúng ta đã giới thiệu ở các bài viết về mặt bích phía trước, mặt bích inox được xem là phụ kiện đường ống không thể thiếu trong hệ thống đường ống trong các khu công nghiệp, cấp thoát nước, xử lý nước thải hoặc đường ống trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm. Với chức năng kết nối các đường ống hoặc nối đường ống với van hay các thiết bị, phụ kiện khác và cũng có thể dùng để bịt một đầu đường ống…

Đề giúp quý khách nắm rõ thêm được thông tin về sản phẩm này để thuận tiện tham khảo và mua hàng tại Tuấn Hưng Phát, dưới đây chúng tôi đã tổng hợp chi tiết bảng báo giá mặt bích inox 304, 316 năm 2022.

Bảng giá mặt bích inox 304, 316

Bảng giá mặt bích inox 304, 316

Giá mặt bích inox 304 – Cập nhật mới nhất năm 2022

Theo thống kê chung, mỗi loại mặt bích với cấu tạo và tiêu chuẩn khác nhau sẽ có những mức giá khác nhau tương ứng. Trước hết, chúng tôi sẽ giới thiệu đến quý khách báo giá mặt bích inox 304 năm 2021 được cập nhật mới nhất với 2 dòng sản phẩm chính là mặt bích rỗng và mặt bích mù. Tiêu chuẩn mặt bích JIS, ANSI, PN.

Cụ thể chi tiết dưới bảng sau, mời quý khách tham khảo:

Bảng giá mặt bích rỗng inox 304 – Tiêu chuẩn JIS, ANSI, PN

SizeVật liệuXuất xứTiêu chuẩn – Đơn giá (VND)
mmsusJIS 5KJIS 10KJIS 10KJIS 20KANSI 150PN 10PN 16PN 20
Phi 21 – DN15Inox 304Taiwan60,00010300085,0001,30,0001,00,0001,00,0001,15,0001,25,000
Phi 27- DN20Inox 304Taiwan75,0001,25,00098,0001,50,0001,30,0001,25,0001,55,0001,75,000
Phi 34- DN25Inox 304Taiwan90,0001,87,0001,45,0002,20,0001,50,0001,65,0001,85,0002,10,000
Phi 42 – DN32Inox 304Taiwan1,40,0002,35,0001,95,0002,70,0002,40,0002,00,0002,60,0003,40,000
Phi 49 – DN40Inox 304Taiwan1,45,0002,45,0002,10,0002,90,0003,50,0002,40,0003,00,0003,90,000
Phi 60- DN50Inox 304Taiwan1,70,0002,90,0002,45,0003,25,0005,40,0002,70,0003,95,0004,95,000
Phi 76 – DN65Inox 304Taiwan2,00,0004,00,0003,25,0004,40,0006,00,0003,85,0004,80,0006,40,000
Phi 90 – DN80Inox 304Taiwan3,00,0004,15,0003,50,0005,95,0006,50,0004,30,0005,80,0007,80,000
Phi 114 – DN100Inox 304Taiwan3,50,0004,95,0003,90,0007,75,0008,80,0005,25,0006,40,00011,00,000
Phi 141- DN125Inox 304Taiwan4,70,0007,30,0006,35,00013,00,00012,00,0006,85,0008,65,00014,60,000
Phi 168 – DN150Inox 304Taiwan6,30,0009,70,0008,15,00016,00,00013,00,0009,40,00010,80,00018,60,000
Phi 219 – DN200Inox 304Taiwan10,00,00011,95,00010,60,00021,00,00023,00,00012,25,00014,70,00026,65,000
Phi 273 – DN250Inox 304Taiwan15,00,00019,40,00015,20,00035,60,00033,00,00018,40,00021,30,00037,60,000
Phi 325 – DN300Inox 304Taiwan17,00,00021,00,00017,90,00044,00,00053,00,00023,45,00028,00,00053,50,000
Phi 355 – DN350Inox 304Taiwan23,00,00026,50,00023,30,00061,00,00070,00,00036,75,00038,60,000
Phi 400 – DN400Inox 304Taiwan30,00,00038,80,00033,65,00088,00,00085,00,00051,45,00051,40,000
Phi 450 – DN450Inox 304Taiwan40,00,00048,50,00044,00,0001,15,00,00094,00,00061,25,00071,25,000
Phi 500 – DN500Inox 304Taiwan47,00,00061,60,00056,00,0001,32,00,0001,05,00,00077,00,0001,07,00,000
Phi 600 – DN600Inox 304Taiwan54,00,00086,00,00073,00,0001,50,00,0001,20,00,0001,35,00,0001,74,00,000

Bảng giá mặt bích mù inox 304 – Tiêu chuẩn JIS, ANSI, PN

SizeVật liệuXuất xứTiêu chuẩn – Đơn giá (VND)
mmsusJIS 10KAJIS 10KJIS 20KANSI 150PN 16PN 25
Phi 21 – DN15Inox 304Đài Loan1,15,00091,0001,35,0001,20,0001,25,0001,35,000
Phi 27 – DN20Inox 304Đài Loan1,30,0001,20,0001,60,0001,85,0001,65,0001,90,000
Phi 34 – DN25Inox 304Đài Loan2,00,0001,65,0002,40,0001,85,0002,00,0002,30,000
Phi 42 – DN32Inox 304Đài Loan2,50,0002,12,0002,90,0002,60,0002,80,0003,80,000
Phi 49 – DN40Inox 304Đài Loan2,80,0002,30,0003,25,0003,10,0003,23,0004,40,000
Phi 60 – DN50Inox 304Đài Loan3,40,0002,90,0003,75,0003,90,0004,40,0005,70,000
Phi 76 – DN65Inox 304Đài Loan4,00,0004,40,0005,45,0005,50,0005,50,0007,75,000
Phi 90 – DN80Inox 304Đài Loan4,70,0004,65,0007,75,0007,40,0007,15,00010,00,000
Phi 114 – DN100Inox 304Đài Loan5,30,0005,95,00011,00,00013,00,0008,70,00015,00,000
Phi 141 – DN125Inox 304Đài Loan6,90,0009,60,00017,50,00015,52,00013,00,00021,00,000
Phi 168 – DN150Inox 304Đài Loan11,00,00013,60,00023,30,00019,40,00016,00,00028,30,000
Phi 219 – DN200Inox 304Đài Loan15,30,00019,15,00033,65,00034,30,00025,00,00045,00,000
Phi 273 – DN250Inox 304Đài Loan22,00,00031,70,00058,30,00053,00,00038,00,00068,30,000
Phi 325 – DN300Inox 304Đài Loan35,00,00039,00,00075,00,00087,60,00053,50,0001,03,00,000
Phi 355 – DN350Inox 304Đài Loan43,00,00052,00,0001,05,00,0001,12,00,00081,00,000
Phi 400 – DN400Inox 304Đài Loan58,00,00076,30,0001,55,30,0001,48,00,0001,16,00,000
Phi 450 – DN450Inox 304Đài Loan1,10,00,0001,01,00,0002,07,00,0001,93,00,0001,57,00,000
Phi 500 – DN500Inox 304Đài Loan1,40,00,0001,21,60,0001,59,00,0002,03,00,0002,31,00,000

Bảng giá mặt bích inox 316 – Cập nhật mới nhất năm 2022

Tương tự mặt bích inox 304, inox 316 cũng là chất liệu sản xuất mặt bích được nhiều khách hàng đơn vị ưa chuộng sử dụng. Bởi độ bền cao, chống ăn mòn tốt, hiệu suất hàn cao và chịu được khoảng nhiệt độ cao. Dưới đây là bảng giá mặt bích mù và mặt bích rỗng inox 316 được cập nhật mới nhất năm 2022 của chúng tôi theo tiêu chuẩn JIS, ANSI, PN. Mời quý khách hàng tham khảo:

Bảng giá mặt bích rỗng inox 316 – Tiêu chuẩn JIS, ANSI, PN

SizeVật liệuXuất xứTiêu chuẩn – Đơn giá (VND)
mmsus PN 16JIS 10KANSI Class 150
Phi 21 – DN15Inox 316Đài Loan1,40,0001,45,0001,50,000
Phi 27- DN20Inox 316Đài Loan1,70,0001,75,0001,90,000
Phi 34- DN25Inox 316Đài Loan2,50,0002,65,0002,30,000
Phi 42- DN32Inox 316Đài Loan3,00,0003,30,00026,50,000
Phi 49- DN40Inox 316Đài Loan3,30,0003,45,0003,60,000
Phi 60- DN50Inox 316Đài Loan3,90,0004,10,0005,30,000
Phi 76 – DN65Inox 316Đài Loan5,50,0005,70,0008,15,000
Phi 90- DN80Inox 316Đài Loan6,00,0005,80,0009,90,000
Phi 114- DN100Inox 316Đài Loan6,50,0006,90,00013,30,000
Phi 141- DN125Inox 316Đài Loan10,00,00010,30,00017,00,000
Phi 168- DN150Inox 316Đài Loan13,00,00013,65,00019,85,000
Phi 219- DN200Inox 316Đài Loan16,00,00016,85,00034,00,000
Phi 273- DN250Inox 316Đài Loan26,00,00027,30,00049,15,000
Phi 325- DN300Inox 316Đài Loan28,00,00029,60,00079,50,000
Phi 355- DN350Inox 316Đài Loan35,00,00037,30,0001,02,00,000
Phi 400- DN400Inox 316Đài Loan51,00,00054,60,0001,23,00,000
Phi 450- DN450Inox 316Đài Loan64,00,00068,30,0001,35,00,000
Phi 500- DN500Inox 316Đài Loan75,00,00079,00,000
Phi 600- DN600Inox 316Đài Loan85,00,000

Bảng giá mặt bích mù inox 316 – Tiêu chuẩn JIS, ANSI, PN

SizeVật liệuXuất xứTiêu chuẩn – Đơn giá (VND)
mmsus PN 16JIS 10KANSI Class 150
Phi 21 – DN15Inox 316Đài Loan1,45,0001,70,0001,50,000
Phi 27- DN20Inox 316Đài Loan1,90,0002,00,0002,65,000
Phi 34- DN25Inox 316Đài Loan2,30,0002,90,0002,65,000
Phi 42- DN32Inox 316Đài Loan3,30,0003,80,0003,80,000
Phi 49- DN40Inox 316Đài Loan3,80,0004,15,0004,55,000
Phi 60- DN50Inox 316Đài Loan5,15,0005,15,0005,70,000
Phi 76 – DN65Inox 316Đài Loan6,35,0007,00,0008,00,000
Phi 90- DN80Inox 316Đài Loan8,35,0007,95,00011,00,000
Phi 114- DN100Inox 316Đài Loan11,00,00010,40,00018,90,000
Phi 141- DN125Inox 316Đài Loan15,00,00016,30,00023,00,000
Phi 168- DN150Inox 316Đài Loan19,00,00023,00,00028,35,000
Phi 219- DN200Inox 316Đài Loan29,00,00032,00,00050,00,000
Phi 273- DN250Inox 316Đài Loan45,00,00053,00,00077,50,000
Phi 325- DN300Inox 316Đài Loan63,00,00064,00,0001,23,00,000
Phi 355- DN350Inox 316Đài Loan94,00,00087,00,0001,57,00,000
Phi 400- DN400Inox 316Đài Loan1,35,00,0001,22,00,0002,08,00,000
Phi 450- DN450Inox 316Đài Loan1,82,00,0001,66,00,000
Phi 500- DN500Inox 316Đài Loan2,69,00,0002,08,00,000
Phi 600- DN600Inox 316Đài Loan3,00,00,000

 

Lưu ý:  Qúy khách cần lưu ý bảng báo giá mặt bích inox 304, 316 năm 2022 trên đây của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo. Về giá cụ thể, chính xác của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào thị trường, số lượng và các yếu tố khác. Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng của Tuấn Hưng Phát qua hotline để được hỗ trợ, tư vấn.

5/5 - (10 bình chọn)
Chưa có bình luận nào cho bài viết này.

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Chat facebook